Có 6 kết quả:
原点 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 原點 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 圆点 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 圓點 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 源点 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ • 源點 yuán diǎn ㄩㄢˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) origin (math.)
(2) origin of coordinates
(2) origin of coordinates
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) origin (math.)
(2) origin of coordinates
(2) origin of coordinates
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
source
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
source
Bình luận 0